Thứ Ba, 8 tháng 4, 2025

So sánh Thông số Kỹ thuật Google Pixel 9 và Google Pixel 9 Pro

tháng 4 08, 2025 Posted by Gray Nolan No comments

1. Giới thiệu

Dòng điện thoại thông minh Google Pixel từ lâu đã khẳng định vị thế là một trong những nhân tố quan trọng trong hệ sinh thái Android, nổi tiếng với sự tích hợp mượt mà giữa phần mềm và các tính năng trí tuệ nhân tạo (AI) tiên tiến của Google với phần cứng cao cấp. Sự kiện ra mắt của dòng Google Pixel 9, bao gồm phiên bản tiêu chuẩn Pixel 9 và phiên bản cao cấp Pixel 9 Pro, đang thu hút sự chú ý lớn từ giới công nghệ và người tiêu dùng. Báo cáo này được thực hiện nhằm mục đích cung cấp một so sánh toàn diện về các thông số kỹ thuật của Google Pixel 9 và Pixel 9 Pro. Thông qua việc phân tích chi tiết những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai mẫu điện thoại này, báo cáo sẽ hỗ trợ người đọc, đặc biệt là những người đang cân nhắc mua một trong hai thiết bị, có được cái nhìn rõ ràng và đưa ra quyết định phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân.

2. So sánh Bộ vi xử lý, RAM và Dung lượng Lưu trữ

  • Bộ vi xử lý: Cả Google Pixel 9 và Pixel 9 Pro đều được trang bị bộ vi xử lý Google Tensor G4 mới nhất.1 Theo thông tin từ 3, Tensor G4 có thể là thế hệ chip Tensor cuối cùng được xây dựng dựa trên thiết kế Exynos của Samsung, mở đường cho những bộ vi xử lý hoàn toàn do Google thiết kế trong tương lai. So với thế hệ trước Tensor G3, Tensor G4 mang lại những cải thiện đáng kể về hiệu suất, bao gồm tốc độ duyệt web và khởi chạy ứng dụng nhanh hơn, đồng thời tiết kiệm năng lượng hơn trong các tác vụ hàng ngày như chụp ảnh hoặc xem video.3 Chip Tensor G4 đóng vai trò là nền tảng sức mạnh cho các tính năng AI tiên tiến trên cả hai điện thoại 4, đảm bảo rằng cả Pixel 9 và Pixel 9 Pro đều có khả năng xử lý các tác vụ liên quan đến AI một cách hiệu quả.

  • RAM: Google Pixel 9 được trang bị 12 GB RAM 1, trong khi Google Pixel 9 Pro sở hữu dung lượng RAM lớn hơn là 16 GB.1 Theo 2, 8GB RAM được xem là mức tối thiểu để chạy các thuật toán và xử lý AI trên thiết bị, điều này cho thấy cả Pixel 9 và Pixel 9 Pro với dung lượng RAM lớn hơn sẽ có khả năng đa nhiệm mượt mà hơn và xử lý các tác vụ AI phức tạp tốt hơn. 3 cũng chỉ ra rằng việc tăng dung lượng RAM trên toàn bộ dòng Pixel 9 có thể liên quan đến nhu cầu năng lượng của các tính năng AI của Google. Sự khác biệt về RAM này có thể mang lại lợi thế cho Pixel 9 Pro trong các tác vụ đòi hỏi nhiều bộ nhớ như chơi game đồ họa cao.7

  • Dung lượng Lưu trữ: Google Pixel 9 cung cấp hai tùy chọn bộ nhớ trong là 128 GB hoặc 256 GB.8 Trong khi đó, Google Pixel 9 Pro mang đến nhiều lựa chọn hơn, bao gồm 128 GB, 256 GB, 512 GB và thậm chí cả phiên bản 1 TB.311 lưu ý rằng tùy chọn 1 TB cho Pixel 9 Pro có thể chỉ dành riêng cho phiên bản màu Obsidian. Cả hai điện thoại đều không hỗ trợ mở rộng bộ nhớ thông qua thẻ nhớ microSD.3 Với nhiều tùy chọn lưu trữ hơn, đặc biệt là phiên bản 512 GB và 1 TB, Pixel 9 Pro phù hợp hơn với những người dùng có nhu cầu lưu trữ lớn.7

Bảng 1: So sánh Bộ vi xử lý, RAM và Dung lượng Lưu trữ

Tính năng

Google Pixel 9

Google Pixel 9 Pro

Bộ vi xử lý

Google Tensor G4

Google Tensor G4

RAM

12 GB

16 GB

Dung lượng Lưu trữ

128 GB / 256 GB

128 GB / 256 GB / 512 GB / 1 TB

3. So sánh Kích thước, Độ phân giải và Công nghệ Màn hình

  • Kích thước Màn hình: Cả Google Pixel 9 và Pixel 9 Pro đều sở hữu màn hình kích thước 6.3 inch.2 Điều này đánh dấu sự thay đổi so với các thế hệ trước, khi phiên bản Pro thường có màn hình lớn hơn.12 Kích thước màn hình tương đồng mang lại trải nghiệm cầm nắm và sử dụng gần như giống nhau cho cả hai thiết bị.

  • Công nghệ Màn hình: Google Pixel 9 sử dụng màn hình OLED Actua 2, trong khi Pixel 9 Pro được trang bị màn hình LTPO OLED Super Actua.2 Theo 13, công nghệ LTPO (Low-Temperature Polycrystalline Oxide) cho phép Pixel 9 Pro có khả năng điều chỉnh tần số quét linh hoạt hơn, từ 1 Hz đến 120 Hz, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả hơn, đặc biệt khi sử dụng màn hình luôn bật.12 Ngược lại, màn hình OLED trên Pixel 9 có tần số quét thay đổi trong khoảng 60 Hz đến 120 Hz.2

  • Độ phân giải Màn hình: Google Pixel 9 có độ phân giải 2424 x 1080 pixel (FHD+) 2, trong khi Pixel 9 Pro sở hữu độ phân giải cao hơn là 2856 x 1280 pixel.212 chỉ ra rằng mật độ điểm ảnh trên Pixel 9 là 442 ppi, còn trên Pixel 9 Pro là 495 ppi, cho thấy hình ảnh hiển thị trên Pixel 9 Pro sẽ sắc nét và chi tiết hơn.

  • Độ sáng Màn hình: Màn hình của Google Pixel 9 có độ sáng tối đa lên đến 2700 nit.2 Pixel 9 Pro vượt trội hơn với độ sáng tối đa đạt 3000 nit.12 Độ sáng cao hơn trên Pixel 9 Pro sẽ cải thiện khả năng hiển thị ngoài trời nắng và mang lại trải nghiệm xem nội dung HDR tốt hơn.12

  • Kính Cường lực: Cả Google Pixel 9 và Pixel 9 Pro đều được bảo vệ bởi kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus 2 6, mang lại khả năng chống trầy xước và va đập tương đương.

Bảng 2: So sánh Thông số Màn hình

Tính năng

Google Pixel 9

Google Pixel 9 Pro

Kích thước

6.3 inch

6.3 inch

Công nghệ

OLED Actua

LTPO OLED Super Actua

Độ phân giải

2424 x 1080 pixel

2856 x 1280 pixel

Tần số quét

60 - 120 Hz

1 - 120 Hz

Độ sáng tối đa

2700 nit

3000 nit

Kính cường lực

Gorilla Glass Victus 2

Gorilla Glass Victus 2

4. Phân tích Sự khác biệt và Tương đồng trong Hệ thống Camera

  • Camera Sau:

  • Camera Chính: Cả Pixel 9 và Pixel 9 Pro đều được trang bị camera chính 50 MP với khẩu độ f/1.7.23 cung cấp thêm chi tiết, cho biết camera này có khẩu độ f/1.68, góc nhìn 82 độ và kích thước cảm biến 1/1.31 inch, tương tự như Pixel 8.

  • Camera Góc siêu rộng: Cả hai điện thoại đều sở hữu camera góc siêu rộng 48 MP với khả năng tự động lấy nét.23 tiết lộ rằng camera này đã được nâng cấp từ 12 MP lên 48 MP so với thế hệ trước, với khẩu độ f/1.7, góc nhìn 123 độ và kích thước cảm biến 1/2.55 inch.

  • Camera Tele: Điểm khác biệt lớn nhất ở hệ thống camera sau là Pixel 9 Pro được trang bị thêm một camera tele 48 MP với khả năng zoom quang học 5x 2, một tính năng không có trên Pixel 9. Camera tele này có khẩu độ f/2.8, góc nhìn 22 độ và kích thước cảm biến 1/2.55 inch.3

  • Khả năng Zoom: Pixel 9 hỗ trợ Super Res Zoom lên đến 8x với chất lượng quang học ở các mức 0.5x, 1x và 2x (đạt được bằng cách crop từ cảm biến chính).1 Trong khi đó, Pixel 9 Pro có khả năng Super Res Zoom ấn tượng hơn, lên đến 30x, và zoom quang học ở các mức 0.5x, 1x, 2x, 5x và 10x.11 nhấn mạnh rằng Pixel 9 đạt được zoom quang học 2x mà không cần ống kính tele chuyên dụng.

  • Lấy nét Macro: Cả hai mẫu điện thoại đều có khả năng lấy nét macro nhờ vào ống kính góc siêu rộng được nâng cấp.1

  • Hệ thống Lấy nét tự động: Pixel 9 sử dụng cảm biến LDAF (laser detect autofocus) đơn vùng 9, trong khi Pixel 9 Pro được trang bị cảm biến LDAF đa vùng.10

  • Quay Video: Cả hai điện thoại đều có khả năng quay video 4K ở nhiều tốc độ khung hình khác nhau.210 cho biết Pixel 9 Pro có thể quay video 8K thông qua upscaling dựa trên đám mây, và 15 xác nhận khả năng quay video 8K ở tốc độ 30fps cho Pixel 9 Pro. Pixel 9 có khả năng zoom kỹ thuật số lên đến 7x khi quay video 9, còn Pixel 9 Pro có Super Res Zoom Video lên đến 20x.4

  • Các Tính năng Camera khác: Cả hai điện thoại đều được trang bị nhiều tính năng chụp ảnh và quay video tiên tiến như Night Sight, Astrophotography, Portrait Mode, Magic Editor, Magic Eraser, Best Take, Photo Unblur, Real Tone.1416 đặc biệt đề cập đến các tính năng như Add Me và Circle to Search.

  • Camera Trước:

  • Google Pixel 9 sở hữu camera trước 10.5 MP Dual PD với khả năng tự động lấy nét.19 cho biết camera này có khẩu độ f/2.2 và góc nhìn siêu rộng 95 độ.

  • Google Pixel 9 Pro được trang bị camera trước có độ phân giải cao hơn nhiều, 42 MP Dual PD với khả năng tự động lấy nét.2 Camera này có khẩu độ f/2.2 và góc nhìn siêu rộng 103 độ.3

Bảng 3: So sánh Thông số Camera

Tính năng

Google Pixel 9

Google Pixel 9 Pro

Camera Chính

50 MP, f/1.7

50 MP, f/1.7

Camera Góc siêu rộng

48 MP, tự động lấy nét

48 MP, tự động lấy nét

Camera Tele

Không có

48 MP, zoom quang học 5x

Zoom quang học

2x (từ camera chính)

5x, 10x

Super Res Zoom

Lên đến 8x

Lên đến 30x

Lấy nét Macro

Lấy nét tự động

LDAF đơn vùng

LDAF đa vùng

Quay video sau

4K @ 24/30/60 fps

8K @ 30 fps (upscaling), 4K @ 24/30/60 fps

Quay video trước

4K @ 30/60 fps

4K @ 30/60 fps

Camera trước

10.5 MP, f/2.2, góc nhìn 95 độ

42 MP, f/2.2, góc nhìn 103 độ

5. So sánh Dung lượng Pin và Tốc độ Sạc

  • Dung lượng Pin: Cả Google Pixel 9 và Pixel 9 Pro đều có dung lượng pin 4700 mAh.217 cho biết dung lượng pin điển hình là 4700 mAh và dung lượng tối thiểu là 4558 mAh cho cả hai mẫu. Google tuyên bố cả hai điện thoại đều có thể kéo dài hơn 24 giờ và lên đến 100 giờ khi bật chế độ Tiết kiệm pin cực độ.9

  • Tốc độ Sạc có dây: Cả hai điện thoại đều hỗ trợ sạc nhanh có dây 27W.8 Theo 18, với bộ sạc 45W của Google (bán riêng), cả Pixel 9 và Pixel 9 Pro có thể sạc lên đến 55% pin trong khoảng 30 phút.

  • Tốc độ Sạc không dây: Google Pixel 9 hỗ trợ sạc không dây lên đến 15W khi sử dụng Pixel Stand (thế hệ 2) và tối đa 12W với bộ sạc Qi tiêu chuẩn.12 Pixel 9 Pro hỗ trợ sạc không dây nhanh hơn, lên đến 21W với Pixel Stand (thế hệ 2) và cũng tối đa 12W với bộ sạc Qi tiêu chuẩn.12

  • Chia sẻ Pin: Cả hai mẫu điện thoại đều hỗ trợ tính năng Battery Share, cho phép chúng sạc không dây cho các thiết bị tương thích khác.3

Bảng 4: So sánh Dung lượng Pin và Tốc độ Sạc

Tính năng

Google Pixel 9

Google Pixel 9 Pro

Dung lượng Pin

4700 mAh

4700 mAh

Sạc có dây

27W

27W

Sạc không dây

15W (Pixel Stand) / 12W (Qi)

21W (Pixel Stand) / 12W (Qi)

Chia sẻ Pin

6. Tìm hiểu về các Tùy chọn Kết nối

  • Wi-Fi: Google Pixel 9 hỗ trợ chuẩn Wi-Fi 6E 2, trong khi Pixel 9 Pro được trang bị chuẩn Wi-Fi 7 (802.11 ax) tiên tiến hơn.4 Wi-Fi 7 có khả năng cung cấp tốc độ kết nối không dây nhanh hơn và ổn định hơn khi sử dụng với các bộ định tuyến tương thích.4

  • Bluetooth: Cả hai điện thoại đều hỗ trợ Bluetooth 5.3 2, đảm bảo kết nối hiệu quả và ổn định với các thiết bị ngoại vi không dây.

  • 5G: Cả Pixel 9 và Pixel 9 Pro đều hỗ trợ mạng 5G 4, cho phép người dùng trải nghiệm tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng ở những khu vực có phủ sóng 5G. Cả hai đều hỗ trợ các băng tần 5G mmWave và Sub 6GHz.17

  • NFC: Cả hai thiết bị đều tích hợp NFC (Near Field Communication) để thực hiện các giao dịch thanh toán không tiếp xúc và các tương tác khác.2

  • Kết nối Vệ tinh: Cả hai mẫu điện thoại đều hỗ trợ Satellite SOS, một tính năng quan trọng cho phép người dùng gửi yêu cầu cứu hộ và chia sẻ vị trí của mình với các liên hệ khẩn cấp thông qua vệ tinh khi không có kết nối di động hoặc Wi-Fi.1

  • Cổng USB-C: Cả Pixel 9 và Pixel 9 Pro đều có cổng USB Type-C.2 Pixel 9 sử dụng chuẩn USB Type-C 3.2 9, có khả năng cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn.

  • SIM: Cả hai điện thoại đều hỗ trợ Dual SIM (một Nano SIM và một eSIM).2

  • Ultra-Wideband (UWB): Pixel 9 Pro được trang bị thêm chip ultra-wideband, mang lại khả năng định vị và nhận biết không gian chính xác hơn, một tính năng không được đề cập trên Pixel 9.7

7. Hệ điều hành và các Tính năng Phần mềm Độc quyền

  • Hệ điều hành: Cả Google Pixel 9 và Pixel 9 Pro đều được ra mắt với hệ điều hành Android 14.2 Google cam kết cung cấp 7 năm cập nhật hệ điều hành, bảo mật và các Pixel Drop cho cả hai thiết bị.1

  • Tính năng Phần mềm Độc quyền:

  • Gemini AI: Cả hai điện thoại đều được tích hợp Gemini, trợ lý ảo AI của Google.1 Tuy nhiên, người dùng Pixel 9 Pro (và Pixel 9 Pro Fold) sẽ nhận được phiên bản nâng cấp Gemini Advanced, bao gồm quyền truy cập vào các mô hình AI mạnh mẽ hơn, cửa sổ ngữ cảnh lớn hơn, quyền ưu tiên sử dụng các tính năng mới và 2 TB dung lượng lưu trữ đám mây trong 12 tháng.1

  • Tính năng Camera: Cả hai điện thoại đều được hưởng lợi từ nhiều tính năng camera hỗ trợ bởi AI tiên tiến (đã đề cập trong phần Camera). Pixel 9 Pro có thể có thêm một số tính năng độc quyền liên quan đến khả năng quay video như Super Res Zoom Video và Night Sight Video.20

  • Các Tính năng Khác: Pixel 9 Pro được trang bị thêm cảm biến nhiệt độ, một tính năng không có trên Pixel 9.7 Cả hai có thể sẽ được trang bị các tính năng độc quyền khác của Pixel như Call Screen, Hold For Me và Magic Audio Eraser.21 Pixel 9 được đề cập có tính năng Guided Frame.1

8. Điểm Tương đồng về Thông số Kỹ thuật

  • Đều sử dụng bộ vi xử lý Google Tensor G4.

  • Kích thước màn hình 6.3 inch.

  • Camera sau chính 50 MP và camera góc siêu rộng 48 MP với khả năng lấy nét macro.

  • Hỗ trợ sạc nhanh có dây 27W.

  • Thời lượng pin trên 24 giờ (theo tuyên bố).

  • Hỗ trợ mạng 5G, Bluetooth 5.3 và NFC.

  • Tích hợp Satellite SOS.

  • Ra mắt với Android 14 và nhận 7 năm cập nhật.

  • Được trang bị Gemini AI.

  • Cảm biến vân tay dưới màn hình.

  • Loa stereo và nhiều micro.

  • Khả năng chống bụi và nước IP68.

  • Hỗ trợ Battery Share (sạc ngược không dây).

9. Điểm Khác biệt về Thông số Kỹ thuật

  • RAM: Pixel 9 Pro có 16 GB so với 12 GB trên Pixel 9.

  • Tùy chọn bộ nhớ trong: Pixel 9 Pro có nhiều tùy chọn hơn, lên đến 1 TB.

  • Công nghệ màn hình: Pixel 9 Pro có LTPO OLED (1-120Hz) so với OLED (60-120Hz) trên Pixel 9.

  • Độ phân giải màn hình: Pixel 9 Pro có độ phân giải cao hơn (2856 x 1280) so với Pixel 9 (2424 x 1080).

  • Độ sáng màn hình: Pixel 9 Pro có độ sáng tối đa cao hơn (3000 nit) so với Pixel 9 (2700 nit).

  • Camera sau: Pixel 9 Pro có thêm camera tele 48 MP với zoom quang học 5x.

  • Camera trước: Pixel 9 Pro có camera trước 42 MP so với 10.5 MP trên Pixel 9.

  • Khả năng zoom: Pixel 9 Pro có Super Res Zoom và zoom quang học vượt trội hơn.

  • Lấy nét tự động: Pixel 9 Pro có cảm biến LDAF đa vùng so với đơn vùng trên Pixel 9.

  • Sạc không dây: Pixel 9 Pro hỗ trợ sạc không dây nhanh hơn (lên đến 21W với Pixel Stand).

  • Wi-Fi: Pixel 9 Pro hỗ trợ Wi-Fi 7 so với Wi-Fi 6E trên Pixel 9.

  • UWB: Pixel 9 Pro được trang bị chip ultra-wideband.

  • Phần mềm: Pixel 9 Pro đi kèm với Gemini Advanced và có thể có các tính năng phần mềm độc quyền khác (ví dụ: cảm biến nhiệt độ).

10. Kết luận

Cả Google Pixel 9 và Pixel 9 Pro đều mang đến trải nghiệm Android cao cấp với bộ vi xử lý Google Tensor G4 mới nhất và khả năng tận dụng các tính năng AI tiên tiến của Google. Tuy nhiên, Pixel 9 Pro nổi bật với màn hình tiên tiến hơn, hệ thống camera đa năng hơn với ống kính tele, dung lượng RAM lớn hơn, nhiều tùy chọn lưu trữ hơn, tốc độ sạc không dây nhanh hơn và các cải tiến phần mềm độc quyền như Gemini Advanced.

Google Pixel 9 là một lựa chọn hấp dẫn cho những người dùng tìm kiếm một chiếc điện thoại thông minh hiệu năng cao với camera xuất sắc và các tính năng AI ở mức giá có thể tiếp cận hơn. Mặt khác, Google Pixel 9 Pro hướng đến những người dùng đòi hỏi những gì tốt nhất về công nghệ màn hình, khả năng chụp ảnh linh hoạt, hiệu suất mạnh mẽ và các tính năng AI tiên tiến, xứng đáng với vị thế là một thiết bị cao cấp. Người mua tiềm năng nên cân nhắc kỹ lưỡng nhu cầu và ưu tiên cá nhân để đưa ra quyết định phù hợp nhất giữa hai mẫu điện thoại này, đặc biệt là xem xét những lợi ích mà các tính năng cao cấp của Pixel 9 Pro mang lại có tương xứng với mức giá cao hơn hay không.

0 comments:

Đăng nhận xét